Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giao tử


(sinh vật học, sinh lý học) gamète
Giao tử đực
gamète mâle
Giao tử cái
gamète femelle
sự sinh giao tử
gamétogénèse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.